Viêm da tiết bã: Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

Viêm da tiết bã là một bệnh lý da liễu mãn tính thường gặp, có thể ảnh hưởng đến cả trẻ sơ sinh và người trưởng thành. Với đặc điểm là những vùng da đỏ, bong vảy nhờn tại các vị trí nhiều tuyến bã nhờn như mặt, da đầu, ngực và lưng trên, viêm da tiết bã không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh nếu không được điều trị và quản lý đúng cách.

Tuy không đe dọa đến tính mạng, viêm da tiết bã lại dễ tái phát và khó điều trị triệt để. Việc hiểu rõ “viêm da tiết bã” là gì, nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, các yếu tố nguy cơ, cũng như các phương pháp điều trị hiện nay là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả tình trạng này.

Viêm da tiết bã là gì?

Viêm da tiết bã (Seborrheic Dermatitis – SD) là một rối loạn viêm da mãn tính, đặc trưng bởi các tổn thương hồng ban bong vảy, thường xảy ra ở những vùng da giàu tuyến bã nhờn. Đây là một bệnh lý phổ biến, chiếm khoảng 3–5% dân số toàn cầu, và có tỷ lệ cao hơn ở nam giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 20 đến 50.

Trong một số trường hợp, bệnh còn có tên gọi khác như “gàu” khi khu trú ở da đầu, hoặc “cứt trâu” ở trẻ sơ sinh. Mặc dù lành tính, viêm da tiết bã lại thường kéo dài, dễ tái phát và đòi hỏi phải điều trị duy trì trong thời gian dài.

Cơ chế bệnh sinh

Viêm da tiết bã có cơ chế bệnh sinh phức tạp, được cho là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố di truyền, hoạt động tuyến bã nhờn, hệ miễn dịch và vi sinh vật trên da – đặc biệt là nấm men Malassezia. Malassezia là một loại nấm men thường trú trên da, sử dụng lipid từ tuyến bã để sinh trưởng. Trong điều kiện thuận lợi (như tăng tiết bã, suy giảm miễn dịch hoặc thay đổi hàng rào bảo vệ da), Malassezia phát triển mạnh, tạo ra các chất chuyển hóa gây kích ứng và dẫn đến phản ứng viêm.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các cytokine tiền viêm như IL-1, IL-6, TNF-alpha tăng cao tại vùng da bị viêm da tiết bã, cho thấy vai trò của miễn dịch trong bệnh sinh.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện chưa có nguyên nhân cụ thể được xác định cho viêm da tiết bã, nhưng các yếu tố sau đây có thể thúc đẩy hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh:

  • Tăng hoạt động tuyến bã nhờn: Da dầu tạo điều kiện thuận lợi cho Malassezia phát triển.

  • Yếu tố miễn dịch: Người suy giảm miễn dịch (như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc người ghép tạng) có nguy cơ mắc cao hơn.

  • Rối loạn nội tiết: Thay đổi hormone (dậy thì, sau sinh…) có thể ảnh hưởng đến tuyến bã nhờn.

  • Stress: Căng thẳng làm suy giảm hàng rào bảo vệ da và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

  • Khí hậu: Môi trường ẩm ướt, lạnh hoặc ô nhiễm có thể làm nặng thêm các triệu chứng.

  • Một số bệnh lý thần kinh: Parkinson, trầm cảm hoặc chấn thương sọ não được ghi nhận có liên quan đến tỷ lệ mắc cao hơn.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của viêm da tiết bã thường biểu hiện dưới dạng:

  • Hồng ban kèm vảy da dầu: Xuất hiện ở da đầu, rìa tóc, chân mày, hai bên mũi, tai ngoài, ngực hoặc lưng trên.

  • Ngứa: Thường ở mức độ nhẹ đến trung bình, nhưng có thể tăng nặng nếu bị kích ứng.

  • Da đầu nhiều gàu: Đây là biểu hiện phổ biến nhất, đôi khi bị nhầm lẫn với gàu thông thường.

  • Vùng tổn thương có thể lan rộng: Ở người suy giảm miễn dịch, tổn thương có thể lan khắp thân mình, nặng hơn và kháng trị.

Ở trẻ sơ sinh, viêm da tiết bã thường biểu hiện dưới dạng mảng bám màu vàng nhờn, dính trên da đầu (cứt trâu). Thông thường, tình trạng này tự khỏi trong vòng vài tháng đầu đời mà không cần điều trị tích cực.

Phân biệt với các bệnh lý khác

Viêm da tiết bã cần được phân biệt với một số tình trạng da khác như:

  • Vảy nến: Bong vảy trắng bạc, giới hạn rõ, thường dày và cứng.

  • Viêm da tiếp xúc: Có liên quan đến tiếp xúc với dị nguyên.

  • Viêm da cơ địa (Eczema): Thường gặp ở trẻ nhỏ, đi kèm khô da, ngứa và có tiền sử dị ứng.

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng, sinh thiết da ít khi cần thiết trừ khi cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Điều trị viêm da tiết bã

Nguyên tắc điều trị

  • Kiểm soát viêm

  • Giảm tiết bã

  • Giảm mật độ Malassezia

  • Duy trì tình trạng ổn định, ngăn tái phát

Điều trị tại chỗ

Đây là lựa chọn hàng đầu trong phần lớn các trường hợp:

  • Kháng nấm: Ketoconazole, ciclopirox, hoặc selenium sulfide giúp ức chế Malassezia. Dạng kem bôi hoặc dầu gội.

  • Corticosteroid: Như hydrocortisone hoặc clobetasol propionate trong thời gian ngắn để giảm viêm cấp.

  • Chất chống viêm không steroid: Như pimecrolimus, tacrolimus dùng thay thế corticoid.

  • Salicylic acid hoặc zinc pyrithione: Giúp bong vảy và làm sạch da đầu.

Điều trị toàn thân

Áp dụng cho các trường hợp nặng, lan tỏa hoặc không đáp ứng với điều trị tại chỗ:

  • Thuốc kháng nấm đường uống: Itraconazole hoặc fluconazole

  • Corticosteroid uống ngắn ngày: Trong đợt cấp nặng

  • Thuốc điều hòa miễn dịch: Rất hạn chế, chỉ dùng khi thật sự cần thiết

Điều trị hỗ trợ

  • Dầu gội dược liệu: Dầu gội chứa Piroctone olamine, climbazole và các chiết xuất thiên nhiên có tác dụng kháng nấm, chống viêm, làm dịu da.

  • Sản phẩm gợi ý: Dầu gội CleanDay với công thức gồm Piroctone Olamine, Climbazole, chiết xuất đông y (hoàng cầm, kỷ tử, trà xanh, hà thủ ô…) và tinh dầu tràm trà. Sản phẩm giúp giảm gàu, giảm ngứa, ngừa viêm, kích thích mọc tóc và tái cấu trúc tóc hư tổn, phù hợp cho người bị viêm da tiết bã da đầu hoặc gàu mãn tính.

Chăm sóc và phòng ngừa tái phát

  • Tránh gãi hoặc cào vào vùng tổn thương.

  • Hạn chế dùng sản phẩm có cồn, hương liệu hoặc dầu khoáng.

  • Giữ vệ sinh da đầu và da mặt sạch sẽ, tránh để tích dầu nhờn lâu.

  • Quản lý stress và duy trì giấc ngủ chất lượng.

  • Tắm nắng nhẹ (tránh nắng gay gắt) có thể giúp cải thiện tổn thương.

  • Chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế đường và thức ăn dầu mỡ.

Tiên lượng và biến chứng

Viêm da tiết bã là bệnh mãn tính, thường kéo dài và hay tái phát theo chu kỳ. Tuy nhiên, tiên lượng nhìn chung là tốt nếu được điều trị đúng cách và tuân thủ điều trị duy trì.

Các biến chứng hiếm gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng thứ phát: Do gãi nhiều gây trầy xước.

  • Viêm nặng lan rộng: Gặp ở người suy giảm miễn dịch.

  • Ảnh hưởng tâm lý: Mất tự tin, stress, trầm cảm, đặc biệt khi tổn thương ở vùng mặt.

Viêm da tiết bã là một bệnh lý da liễu phổ biến, có cơ chế bệnh sinh liên quan đến tuyến bã, miễn dịch và nấm men Malassezia. Mặc dù không nguy hiểm, nhưng nếu không điều trị đúng cách, viêm da tiết bã có thể gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nhận biết sớm, lựa chọn điều trị phù hợp và kết hợp với chăm sóc da khoa học là giải pháp bền vững để kiểm soát tình trạng này.


Tài liệu tham khảo

  1. Borda LJ, Wikramanayake TC. Seborrheic dermatitis and dandruff: a comprehensive review. Journal of Clinical and Investigative Dermatology. 2015.

  2. Gupta AK, Bluhm R. Seborrheic dermatitis. Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology. 2004.

  3. Clark GW, Pope SM, Jaboori KA. Diagnosis and treatment of seborrheic dermatitis. American Family Physician. 2015.

  4. Naldi L, Rebora A. Seborrheic dermatitis. New England Journal of Medicine. 2009.

  5. Kastarinen H, Oksanen T, Okokon EO, et al. Topical anti-inflammatory agents for seborrheic dermatitis of the face or scalp. Cochrane Database Syst Rev. 2014.

Giỏ hàng0

Giỏ hàng