Vảy nến da đầu: Hiểu đúng để kiểm soát hiệu quả

Vảy nến da đầu là một dạng phổ biến của bệnh vảy nến – một bệnh lý viêm da mãn tính không lây lan, ảnh hưởng đến khoảng 2–3% dân số toàn cầu. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ mà còn tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống người bệnh, cả về mặt tâm lý lẫn xã hội. Tuy không đe dọa tính mạng, vảy nến da đầu có thể kéo dài nhiều năm, tái phát liên tục và đòi hỏi kế hoạch điều trị lâu dài, toàn diện.

Vảy nến da đầu là gì?

Vảy nến da đầu là sự tăng sinh bất thường của các tế bào biểu bì trên da đầu, dẫn đến sự tích tụ thành mảng dày, có vảy trắng bạc, bong tróc và thường kèm theo ngứa, rát, thậm chí nứt nẻ và chảy máu. Đây là một trong những thể điển hình của bệnh vảy nến thể mảng (plaque psoriasis), có thể lan rộng từ đường viền tóc đến trán, sau tai, gáy và cả mặt sau cổ.

Khác với gàu thông thường, các tổn thương của vảy nến da đầu thường rõ rệt, giới hạn ranh giới, có nền đỏ thẫm và phủ vảy bạc dày, bong thành từng lớp. Người bệnh có thể nhầm lẫn với viêm da tiết bã hoặc nấm da đầu nếu không được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác gây vảy nến da đầu vẫn chưa được xác định rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, cơ chế bệnh sinh được cho là kết quả của sự rối loạn miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch “tấn công nhầm” các tế bào biểu bì khỏe mạnh, dẫn đến phản ứng viêm mãn tính và tăng sinh tế bào da quá mức.

Cụ thể, chu trình thay mới tế bào da bình thường kéo dài khoảng 28–30 ngày, nhưng ở người bị vảy nến da đầu, chu trình này rút ngắn chỉ còn 3–5 ngày. Kết quả là các tế bào chưa kịp trưởng thành đã bị đẩy lên bề mặt da, tạo thành lớp vảy dày.

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Ước tính có tới 30–50% người mắc bệnh có tiền sử gia đình bị vảy nến. Ngoài ra, các yếu tố khởi phát bao gồm:

  • Stress tâm lý

  • Nhiễm khuẩn (đặc biệt liên cầu khuẩn)

  • Thay đổi nội tiết tố

  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc (lithium, beta-blockers, NSAIDs…)

  • Tổn thương cơ học tại da đầu (gãi, chải mạnh, nhuộm tóc…)

  • Môi trường khô lạnh, thiếu độ ẩm

Triệu chứng điển hình

Triệu chứng của vảy nến da đầu rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như gàu nặng, viêm da tiết bã hay nhiễm nấm. Những đặc điểm nhận diện bao gồm:

  • Mảng da đỏ, ranh giới rõ rệt, phủ vảy trắng bạc dày

  • Ngứa từ nhẹ đến dữ dội

  • Vảy bong thành mảng hoặc vụn như gàu lớn

  • Có thể kèm theo đau rát, nứt nẻ, chảy máu nếu tổn thương sâu

  • Trong trường hợp nặng: mảng vảy lan rộng toàn bộ da đầu, có thể gây rụng tóc tạm thời (do tổn thương nang lông và gãi nhiều)

Một số trường hợp, vảy nến da đầu là biểu hiện đầu tiên trước khi tổn thương lan ra các vùng da khác trên cơ thể như khuỷu tay, đầu gối, thắt lưng, móng tay…

Chẩn đoán vảy nến da đầu

Việc chẩn đoán thường dựa vào lâm sàng – quan sát tổn thương, khai thác tiền sử gia đình và diễn tiến bệnh. Trong một số trường hợp khó phân biệt, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết da hoặc cạo vảy kiểm tra dưới kính hiển vi để loại trừ các bệnh lý khác như nấm da, lupus hay lichen phẳng.

Vảy nến da đầu có lây không?

Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến là vảy nến nói chung và vảy nến da đầu nói riêng có thể lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc. Thực tế, vảy nến hoàn toàn không phải là bệnh truyền nhiễm. Nó không lây qua tiếp xúc da, dùng chung đồ cá nhân hay không khí.

Tuy nhiên, do sự xuất hiện dễ thấy và vảy bong nhiều, người bệnh thường bị kỳ thị hoặc hiểu nhầm, dẫn đến tâm lý tự ti, lo lắng và trầm cảm kéo dài. Đây là lý do việc tuyên truyền đúng về vảy nến da đầu có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.

Các phương pháp điều trị

Điều trị tại chỗ

Phương pháp này thường áp dụng cho trường hợp nhẹ đến trung bình:

  • Corticosteroid dạng dung dịch hoặc dầu (clobetasol, betamethasone…): Giúp giảm viêm, ngứa nhanh chóng. Tuy nhiên, không nên dùng kéo dài vì nguy cơ mỏng da, giãn mạch, kháng thuốc.

  • Vitamin D3 dạng tổng hợp (calcipotriol, calcitriol): Làm chậm quá trình tăng sinh tế bào da.

  • Sản phẩm chứa than đá (coal tar): Có tác dụng chống viêm và bong vảy.

  • Keratolytic agents (acid salicylic): Làm mềm và bong vảy giúp các thuốc khác thấm tốt hơn.

  • Shampoo y tế: Dầu gội chứa zinc pyrithione, ketoconazole, selenium sulfide hoặc piroctone olamine có thể hỗ trợ làm sạch và giảm triệu chứng.

Điều trị toàn thân

Áp dụng khi bệnh lan rộng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hoặc kháng trị tại chỗ:

  • Methotrexate: Ức chế miễn dịch, dùng lâu dài cần theo dõi chức năng gan.

  • Cyclosporine: Giảm viêm mạnh nhưng tiềm ẩn nguy cơ tăng huyết áp, độc thận.

  • Retinoid (acitretin): Ức chế tăng sinh tế bào, đặc biệt hiệu quả với thể vảy nến lan tỏa.

  • Sinh học trị liệu (biologics): Nhắm mục tiêu vào các cytokine (TNF-alpha, IL-17, IL-23) – hiệu quả cao nhưng chi phí rất đắt.

Quang trị liệu

Chiếu tia UVB phổ hẹp hoặc PUVA (psoralen + UVA) giúp làm chậm tăng sinh tế bào da và giảm viêm. Thích hợp cho những người không đáp ứng thuốc bôi hoặc có chống chỉ định với thuốc uống.

Hỗ trợ và chăm sóc da đầu

Điều trị vảy nến da đầu không chỉ phụ thuộc vào thuốc mà còn cần chế độ chăm sóc phù hợp:

  • Gội đầu nhẹ nhàng, tránh gãi mạnh hoặc chải khi tóc còn ướt.

  • Chọn dầu gội phù hợp, tránh các sản phẩm chứa sulfate mạnh hoặc hương liệu dễ gây kích ứng.

  • Dưỡng ẩm da đầu thường xuyên: Các loại dầu thiên nhiên như dầu dừa, argan, jojoba giúp làm mềm vảy và giảm khô.

  • Tránh nhuộm tóc, duỗi tóc hoặc sấy nóng thường xuyên

  • Kiểm soát stress và giấc ngủ: Tâm lý ổn định giúp hạn chế đợt bùng phát.

Ảnh hưởng tâm lý – xã hội

Nhiều nghiên cứu đã cho thấy bệnh nhân vảy nến da đầu có nguy cơ cao mắc trầm cảm, lo âu và suy giảm chất lượng cuộc sống. Các yếu tố như ánh nhìn kỳ thị, khó khăn trong giao tiếp, cảm giác mất kiểm soát, mệt mỏi với điều trị lâu dài… đều góp phần vào gánh nặng tâm lý.

Việc tiếp cận điều trị sớm, có kế hoạch dài hạn và được tư vấn đúng cách sẽ giúp bệnh nhân vượt qua cảm giác cô lập, sống chủ động và có hy vọng hơn.

Tiềm năng điều trị vảy nến da đầu trog tương lai

Trong những năm gần đây, sự phát triển của sinh học trị liệu và y học chính xác đã mở ra hướng mới cho việc cá nhân hóa điều trị vảy nến da đầu. Các thuốc mới như bimekizumab, deucravacitinib, mirikizumab… đang được thử nghiệm với hiệu quả hứa hẹn và ít tác dụng phụ hơn. Bên cạnh đó, các nghiên cứu về hệ vi sinh da đầu và vai trò của microbiome trong cơ chế bệnh sinh vảy nến đang ngày càng được chú trọng, mở ra tiềm năng ứng dụng men vi sinh và công nghệ tái cấu trúc da đầu trong tương lai.

Vảy nến da đầu là một tình trạng viêm da mãn tính, không lây nhưng dai dẳng và dễ tái phát. Hiểu rõ cơ chế bệnh, các yếu tố khởi phát, lựa chọn điều trị đúng đắn kết hợp với chăm sóc da đầu khoa học là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả. Quan trọng hơn cả là loại bỏ rào cản tâm lý và nhận thức sai lệch về căn bệnh này trong cộng đồng – để người bệnh không còn đơn độc trên hành trình điều trị và phục hồi.


Tài liệu tham khảo

  1. Parisi R, et al. Global epidemiology of psoriasis: a systematic review of incidence and prevalence. J Invest Dermatol. 2013.

  2. Griffiths CEM, et al. Psoriasis. Lancet. 2007.

  3. Menter A, et al. Guidelines of care for the management of psoriasis and psoriatic arthritis. J Am Acad Dermatol. 2008.

  4. Nestle FO, et al. Psoriasis. N Engl J Med. 2009.

  5. Lebwohl MG. A clinician’s paradigm in the treatment of psoriasis. J Am Acad Dermatol. 2005.

  6. Reich K. Approach to managing scalp psoriasis: a clinical perspective. J Eur Acad Dermatol Venereol. 2010.

  7. National Psoriasis Foundation. https://www.psoriasis.org

Giỏ hàng0

Giỏ hàng