Phèn chua: Đặc tính, công dụng và những điều cần lưu ý trong y học và đời sống

Trong y học cổ truyền lẫn đời sống hằng ngày, phèn chua từ lâu đã được biết đến như một nguyên liệu đa dụng với nhiều công dụng đặc biệt. Từ việc sử dụng trong y học dân gian để chữa bệnh ngoài da, khử mùi hôi, đến ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và xử lý nước, phèn chua đóng một vai trò đáng chú ý. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích, việc sử dụng phèn chua cũng cần được xem xét dưới góc nhìn khoa học hiện đại nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Thành phần hóa học và đặc tính của phèn chua

Phèn chua có tên khoa học là Kali nhôm sunfat ngậm 12 phân tử nước (KAl(SO₄)₂·12H₂O). Đây là một loại muối kép, thường tồn tại ở dạng tinh thể không màu hoặc trắng trong, có vị chát, tan được trong nước. Đặc tính quan trọng của phèn chua là khả năng làm se niêm mạc, sát khuẩn nhẹ và kết tủa protein, từ đó lý giải nhiều công dụng của nó trong y học và đời sống.

Công dụng trong y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, phèn chua có vị chua, tính hàn, không độc, thường được dùng để chữa các chứng bệnh ngoài da như ngứa ngáy, hắc lào, chàm, nấm. Khi nung lên, phèn chua mất nước, tạo thành “phèn phi”, được dùng làm thuốc sát trùng, cầm máu. Một số thầy thuốc cổ truyền còn sử dụng phèn chua trong các bài thuốc chữa viêm họng, ho khan hoặc viêm loét miệng.

Ứng dụng trong y học hiện đại

Dưới góc nhìn y học hiện đại, các nhà khoa học đánh giá phèn chua có đặc tính kháng khuẩn và làm se, phù hợp để sử dụng trong điều trị một số bệnh ngoài da, giảm mồ hôi, khử mùi. Các nghiên cứu cho thấy nhôm sunfat trong phèn chua có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mùi, do đó phèn chua thường được ứng dụng trong sản xuất lăn khử mùi tự nhiên. Ngoài ra, nhờ đặc tính kết tủa protein, phèn chua còn được sử dụng trong nha khoa để cầm máu tại chỗ.

Công dụng trong xử lý nước và bảo quản thực phẩm

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của phèn chua là trong xử lý nước. Nhờ khả năng kết tụ các hạt lơ lửng và tạp chất trong nước, phèn chua giúp nước trở nên trong hơn, giảm mùi và hạn chế vi khuẩn. Bên cạnh đó, trong thực phẩm, phèn chua từng được sử dụng như một chất tạo độ giòn cho các món dưa, cà muối hoặc bánh kẹo. Tuy nhiên, các cơ quan y tế hiện nay đã khuyến cáo hạn chế sử dụng phèn chua trong chế biến thực phẩm vì lo ngại ảnh hưởng đến sức khỏe khi dùng lâu dài.

Khả năng khử mùi và làm đẹp

Một trong những lý do khiến phèn chua được ưa chuộng trong dân gian là khả năng khử mùi hôi cơ thể. Khi bôi ngoài da, dung dịch phèn chua hoặc phèn phi có thể giảm tiết mồ hôi và ngăn ngừa mùi khó chịu. Ngoài ra, trong một số công thức làm đẹp truyền thống, phèn chua còn được dùng để trị thâm nách, se khít lỗ chân lông và làm sáng da. Tuy nhiên, các chuyên gia da liễu khuyến cáo cần thận trọng, bởi nhôm trong phèn chua có thể gây kích ứng với người có làn da nhạy cảm.

Rủi ro và hạn chế khi sử dụng

Mặc dù mang lại nhiều công dụng, phèn chua cũng tiềm ẩn nguy cơ khi lạm dụng. Việc sử dụng quá nhiều phèn chua trong thực phẩm có thể dẫn đến tích tụ nhôm trong cơ thể, liên quan đến một số vấn đề sức khỏe như rối loạn thần kinh, giảm chức năng gan thận. Ngoài ra, việc dùng phèn chua trực tiếp trên da trong thời gian dài có thể gây khô, kích ứng hoặc viêm da tiếp xúc. Vì vậy, việc sử dụng phèn chua cần được cân nhắc kỹ lưỡng và đúng liều lượng.

Góc nhìn khoa học và khuyến nghị sử dụng

Các tổ chức y tế, trong đó có Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA), đều khuyến nghị hạn chế đưa nhôm vào cơ thể qua đường ăn uống. Điều này đồng nghĩa với việc cần giảm thiểu hoặc thay thế phèn chua trong chế biến thực phẩm. Trong xử lý nước, phèn chua chỉ nên được sử dụng với liều lượng vừa phải và cần kết hợp các phương pháp lọc, khử trùng khác. Đối với mục đích y học, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn.

Phèn chua là một nguyên liệu dân gian đa dụng, vừa có giá trị y học, vừa mang nhiều ứng dụng trong đời sống. Từ khử mùi, sát khuẩn, chữa bệnh ngoài da đến xử lý nước và thực phẩm, phèn chua đã chứng minh vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, dưới góc nhìn khoa học hiện đại, việc sử dụng cần hết sức thận trọng, tránh lạm dụng để hạn chế nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe. Giải pháp an toàn nhất là sử dụng phèn chua đúng mục đích, đúng liều lượng và ưu tiên những ứng dụng ngoài da thay vì ăn uống trực tiếp.


Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). Aluminium in Drinking-water: Background document for development of WHO Guidelines for Drinking-water Quality. WHO, 2010.

  2. EFSA Panel on Food Additives and Nutrient Sources added to Food (ANS). Scientific opinion on the re-evaluation of aluminium-containing food additives. EFSA Journal. 2008.

  3. Khandelwal S, et al. Aluminium exposure: A public health concern. Biological Trace Element Research. 2019.

  4. Bộ Y tế Việt Nam. Dược liệu phèn chua trong y học cổ truyền. Nhà xuất bản Y học, 2015.

Giỏ hàng0

Giỏ hàng